🌟 연소되다 (燃燒 되다)

Động từ  

1. 물질이 산소와 결합하여 열과 빛이 나다.

1. CHÁY, BỊ BỐC CHÁY: Vật chất kết hợp với ôxi và tỏa ra nhiều nhiệt và ánh sáng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가스가 연소되다.
    Gas burns.
  • Google translate 기름이 연소되다.
    Oil burns.
  • Google translate 물질이 연소되다.
    The substance burns.
  • Google translate 연료가 연소되다.
    Fuel burns.
  • Google translate 완전히 연소되다.
    Burn completely.
  • Google translate 예전에는 석탄이 연소되면서 나오는 에너지로 차를 움직였다.
    In the past, cars were driven by the energy that came from burning coal.
  • Google translate 종종 우주에 있는 작은 돌덩이가 공기층에서 연소되지 못하고 떨어지기도 한다.
    Often small blocks of stone in space fall from the air layer without being burned.
  • Google translate 사고 현장에 있던 증거가 화재로 모두 연소되었습니다.
    All evidence at the scene of the accident was burned down by fire.
    Google translate 범인이 일부러 불을 지른 모양이군.
    Looks like he set fire on purpose.

연소되다: be burned,ねんしょうされる【燃焼される】,brûler, se consumer, être consumé,ser quemado, ser encendido, ser inflamado,يحترق,шаталт явагдах,cháy, bị bốc cháy,ถูกเผาไหม้,terbakar,сгорать; гореть,燃烧,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연소되다 (연소되다) 연소되다 (연소뒈다)
📚 Từ phái sinh: 연소(燃燒): 물질이 산소와 결합하여 열과 빛을 내는 현상.

🗣️ 연소되다 (燃燒 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76)