🌟 연소되다 (燃燒 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 연소되다 (
연소되다
) • 연소되다 (연소뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 연소(燃燒): 물질이 산소와 결합하여 열과 빛을 내는 현상.
🗣️ 연소되다 (燃燒 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 가솔린이 연소되다. [가솔린 (gasoline)]
🌷 ㅇㅅㄷㄷ: Initial sound 연소되다
-
ㅇㅅㄷㄷ (
으스대다
)
: 보기에 좋지 않게 우쭐거리며 뽐내다.
☆
Động từ
🌏 VÊNH VÁO, NHÂNG NHÁO, KHỆNH KHẠNG: Tự cao tự đại và ra vẻ ta đây một cách không đẹp mắt.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thời gian (82) • Tìm đường (20) • Xin lỗi (7) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi điện thoại (15) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • So sánh văn hóa (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Du lịch (98) • Hẹn (4) • Ngôn ngữ (160) • Khí hậu (53) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề xã hội (67) • Thể thao (88) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình (57) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn luận (36) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (76)