🌟 (年)

☆☆   Danh từ  

1. 한 해.

1. NĂM: Một năm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 강수량.
    Annual precipitation.
  • Google translate 매출액.
    Annual turnover.
  • Google translate 소비량.
    Annual consumption.
  • Google translate 수입액.
    Annual income.
  • Google translate 일조량.
    Annual sunshine.
  • Google translate 백 퍼센트의 수익.
    A hundred percent annual return.
  • Google translate 첨단 기계의 도입으로 농가의 수확량이 급증했다.
    With the introduction of high-tech machinery, the annual yield of the farmhouse surged.
  • Google translate 자동차의 수출량이 올해 십 퍼센트 가량 증가했다.
    The annual export volume of automobiles has increased by about 10 percent this year.
  • Google translate 요즘 사업은 잘되고 있습니까?
    How's your business going these days?
    Google translate 작년에 비하면 매출액이 많이 떨어졌습니다.
    Annual sales have fallen significantly compared to last year.
Từ tham khảo 월(月): 한 달 동안.
Từ tham khảo 일(日): 하루 동안.

연: year,ねん【年】。ねんかん【年間】,an, année,anual,سنة,жил, он,năm,ปี, 1 ปี,setahun,год,年,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Thời gian  

📚 Annotation: 주로 '연 ~'으로 쓴다.

Start

End


Thể thao (88) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Chào hỏi (17)