🌟 연역적 (演繹的)

Định từ  

1. 일반적 사실이나 원리로부터 개별적인 사실이나 특수한 원리를 결론으로 이끌어 냄으로써 논리를 전개하여 나가는.

1. MANG TÍNH DIỄN DỊCH: Triển khai lí luận bằng cách đi từ lý thuyết hoặc sự thật thông thường dẫn đến kết luận là sự thật đặc biệt hoặc lí thuyết đặc biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 연역적 구성.
    Deductive configuration.
  • Google translate 연역적 논거.
    A deductive argument.
  • Google translate 연역적 논리.
    Deductive logic.
  • Google translate 연역적 논증.
    A deductive argument.
  • Google translate 연역적 분석.
    Deductive analysis.
  • Google translate 연역적 사고.
    Deductive thinking.
  • Google translate 연역적 증명.
    A deductive proof.
  • Google translate 연역적 추론.
    Deductive reasoning.
  • Google translate 연역적 해석.
    Deductive interpretation.
  • Google translate 연역적 구성의 논설문은 결론이 서두에 오는 두괄식이 된다.
    The deductive composition of the editorial becomes the headscarf at the beginning of the conclusion.
  • Google translate 연역적 논증에서는 논증이 타당할지라도 하나의 전제가 허위이면 허위의 결론이 나온다.
    In the deductive argument, even if the argument is valid, a false conclusion is made if one premise is false.
  • Google translate 그 학자는 귀납적 방법을 중시했지만 그렇다고 해서 연역적 방법을 완전히 배척한 것은 아니었다.
    The scholar valued inductive methods, but that did not completely reject deductive methods.
  • Google translate 나는 우리 아이에게 수학만은 꼭 필요하다고 생각해.
    I think my child only needs math.
    Google translate 맞아. 수학 공부를 하면 연역적 사고를 기르는 데도 도움이 돼.
    That's right. studying math can also help develop deductive thinking.

연역적: deductive,えんえきてき【演繹的】,(dét.) déductif,deductivo,استدلال,дедукцийн,mang tính diễn dịch,ที่อนุมาน, ที่วินิจฉัย, ที่นิรนัย, ที่อ้างเหตุผล,(yang) deduktif,дедуктивный,演绎的,推理的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연역적 (여ː녁쩍)
📚 Từ phái sinh: 연역(演繹): 일반적 사실이나 원리로부터 개별적인 사실이나 특수한 원리를 결론으로 이끌어…

🗣️ 연역적 (演繹的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365)