🌟 요일 (曜日)

☆☆☆   Danh từ  

1. 일주일을 이루는 각각의 날.

1. THỨ: Các ngày trong tuần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무슨 요일.
    What day of the week.
  • Google translate 어느 요일.
    Which day of the week.
  • Google translate 요일을 표시하다.
    Mark the day of the week.
  • Google translate 조사 결과 직장인들이 가장 좋아하는 요일은 금요일이었다.
    The survey found that the office workers' favorite day of the week was friday.
  • Google translate 슈퍼에서 일을 해 보니 가장 잘 팔리는 물품이 요일별로 달랐다.
    Working at the supermarket, the best-selling items differed from day to day.
  • Google translate 요일 순서가 일요일이 먼저예요, 아니면 월요일이 먼저예요?
    Is sunday first or monday first?
    Google translate 나라마다 다른 것 같기도 하고, 나도 잘 모르겠어.
    It seems different from country to country, and i'm not sure.
  • Google translate 넌 여기에 무슨 요일에 오니?
    What day of the week do you come here?
    Google translate 난 화요일과 목요일에 와.
    I come on tuesday and thursday.

요일: day of the week,ようび【曜日】,jour de la semaine,día de semana,يوم من الأسبوع,гараг,thứ,วัน,hari,день недели,星期,礼拜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 요일 (요일)
📚 thể loại: Thời gian   Cách nói thứ trong tuần  


🗣️ 요일 (曜日) @ Giải nghĩa

🗣️ 요일 (曜日) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59)