🌟 미안하다 (未安 하다)

Tính từ  

1. 남에게 잘못을 하여 마음이 편치 못하고 부끄럽다.

1. ÁY NÁY: Trong lòng không thoải mái và e ngại vì làm điều sai trái với người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 미안한 마음.
    Sorry.
  • Google translate 미안하게 생각하다.
    I'm sorry.
  • Google translate 부탁하기가 미안하다.
    I'm sorry to ask.
  • Google translate 친구에게 미안하다.
    I'm sorry to my friend.
  • Google translate 몹시 미안하다.
    I'm terribly sorry.
  • Google translate 우리는 지수에게 미안한 마음에 진심으로 사과를 했다.
    We sincerely apologized to jisoo out of sorry.
  • Google translate 나는 몸이 아픈 승규를 혼자 두고 떠나기가 미안해서 쉽게 발걸음을 옮길 수 없었다.
    I was sorry to leave sick seung-gyu alone, so i couldn't move on easily.
  • Google translate 늦어서 미안해. 오래 기다렸지?
    Sorry i'm late. you've been waiting a long time, haven't you?
    Google translate 괜찮아, 나도 방금 왔어.
    It's okay, i just got here, too.

미안하다: regrettable; sorry,すまない【済まない】。もうしわけない【申し訳ない】,désolé, navré,arrepentido, apenado, triste,آسف,өршөөл хүсэх, уучлал хүсэх,áy náy,ขอโทษ, รู้สึกผิด,tidak enak,  merasa bersalah,чувствовать себя неловко; быть смущённым,抱歉,愧疚,不好意思,过意不去,

2. 겸손하게 양해를 구할 때 쓰는 말.

2. XIN LỖI: Từ dùng khi tìm kiếm sự lượng thứ một cách khiêm tốn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 미안한데 조금만 조용히 해 줄래?
    I'm sorry, but could you be a little quiet?
  • Google translate 미안하지만 다시 한번 말씀해 주시겠어요?
    I'm sorry, but could you repeat that?
  • Google translate 미안하지만 나는 바빠서 오늘 모임에는 참석하지 못할 것 같습니다.
    I'm sorry, but i'm too busy to attend today's meeting.
  • Google translate 미안한데 이것 좀 도와줄래?
    I'm sorry, but can you help me with this?
    Google translate 네, 도와 드릴게요.
    Yes, i'll help you.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미안하다 (미안하다) 미안한 (미안한) 미안하여 (미안하여) 미안해 (미안해) 미안하니 (미안하니) 미안합니다 (미안함니다)
📚 Từ phái sinh: 미안(未安): 남에게 잘못을 하여 마음이 편하지 않고 부끄러움.

📚 Annotation: 주로 '미안하지만', '미안한데'로 쓴다.


🗣️ 미안하다 (未安 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 미안하다 (未安 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28)