🌟 강태공 (姜太公)

Danh từ  

1. 중국 주나라 초기의 정치가(?~?).

1. KHƯƠNG THÁI CÔNG: Chính trị gia (?~?) đầu thời kì nhà Chu, Trung Quốc.


강태공: ,たいこうぼう【太公望】,,Kang Tae Gong,كانغ تيه كونغ,Ган тэ гун,Khương Thái Công,คังแทกง,Jiang Ziya,Цзян Зия,姜太公,

2. (비유적으로) 낚시하는 사람.

2. NGƯ ÔNG: (cách nói ẩn dụ) Người câu cá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 주말이면 전국에서 몰려든 강태공들로 낚시터가 붐볐다.
    On weekends, the fishing grounds were crowded with river ploughs from all over the country.
  • Google translate 민준이는 열 마리도 넘는 고기를 낚으며 다른 강태공들의 부러움을 샀다.
    Min-jun was envious of the other river ploughs by fishing more than ten fish.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 강태공 (강태공)

🗣️ 강태공 (姜太公) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Ngôn luận (36) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159)