🌟 왜곡되다 (歪曲 되다)

Động từ  

1. 사실과 다르게 해석되거나 사실에서 멀어지게 되다.

1. BỊ SAI SÓT, BỊ NHẦM LẪN: Bị giải thích sai với sự thật hay trở nên xa với sự thật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 왜곡된 시각.
    Distorted view.
  • Google translate 기억이 왜곡되다.
    Memory is distorted.
  • Google translate 역사가 왜곡되다.
    History is distorted.
  • Google translate 정보가 왜곡되다.
    Information is distorted.
  • Google translate 진실이 왜곡되다.
    The truth is distorted.
  • Google translate 나의 진심은 나의 서투른 표현으로 인해 왜곡되어 전달되었다.
    My sincerity was conveyed distorted by my clumsy expression.
  • Google translate 사람들은 자신에게 좋은 쪽으로 왜곡된 사실을 받아들이는 경향이 있다.
    People tend to accept facts that are distorted in their own good.
  • Google translate 번역을 할 때 가장 중요한 점은 무엇인가요?
    What is the most important thing in translating?
    Google translate 원문의 내용이 왜곡되지 않고 제대로 전달되도록 하는 것이지요.
    To ensure that the text is delivered without distortion.

왜곡되다: be distorted; be perverted,わいきょくされる【歪曲される】,être déformé, être falsifié, être défiguré, être dénaturé,distorsionarse,مُحرف,гажуудах, гуйвах,bị sai sót, bị nhầm lẫn,ถูกบิดเบือน, ถูกเบี่ยงเบน,dibelokkan, disalahtafisirkan,быть искажённым (о факте),被歪曲,被扭曲,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 왜곡되다 (왜곡뙤다) 왜곡되다 (왜곡뛔다)
📚 Từ phái sinh: 왜곡(歪曲): 사실과 다르게 해석하거나 사실에서 멀어지게 함.

🗣️ 왜곡되다 (歪曲 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) Mua sắm (99) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sở thích (103) Xem phim (105) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151)