🌟 왜소하다 (矮小 하다)

  Tính từ  

1. 몸집이 작다.

1. NHỎ BÉ: Thân hình nhỏ nhắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 왜소한 사람.
    A dwarf.
  • Google translate 왜소한 체격.
    A dwarf physique.
  • Google translate 몸이 왜소하다.
    Have a small body.
  • Google translate 체구가 왜소하다.
    Small in size.
  • Google translate 지수는 왜소한 몸과는 어울리지 않는 크고 쩌렁쩌렁한 목소리를 갖고 있다.
    Jisoo has a loud, loud voice that doesn't fit a dwarf body.
  • Google translate 승규는 체격은 왜소하지만 힘이 좋고 운동 신경이 뛰어났다.
    Seung-gyu was small in physique but strong and athletic.
  • Google translate 너는 살 좀 쪄야 되겠다. 많이 좀 먹어.
    You need to gain some weight. eat a lot.
    Google translate 아니야. 나는 키가 작고 왜소해서 살이 조금만 쪄도 뚱뚱해 보일 거야.
    No. i'm short and dwarfed, so i'll look fat even if i gain a little weight.

왜소하다: tiny; undersized; dwarfish,わいしょうだ【矮小だ】,mince, menu,pequeño, delgado, flaco,صغير الحجم,давжаа, өсөлт муутай,nhỏ bé,เล็ก, จิ๋ว, กระจุ๋มกระจิ๋ม, เตี้ย, แคระ, แกร็น,kecil, mungil,маленький и хрупкий,矮小,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 왜소하다 (왜소하다) 왜소한 (왜소한) 왜소하여 (왜소하여) 왜소해 (왜소해) 왜소하니 (왜소하니) 왜소합니다 (왜소함니다)
📚 thể loại: Hình dạng   Diễn tả ngoại hình  

🗣️ 왜소하다 (矮小 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Sức khỏe (155)