🌟 오믈렛 (omelet)

Danh từ  

1. 고기나 야채 등을 잘게 썰어 볶은 후 얇게 부친 계란으로 싼 요리.

1. TRỨNG CUỘN: Món ăn thái nhỏ thịt hoặc rau rồi rang lên và cuộn bằng trứng tráng mỏng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 오믈렛을 만들다.
    Make an omelette.
  • Google translate 오믈렛을 먹다.
    Eat an omelette.
  • Google translate 오믈렛을 시키다.
    Order an omelet.
  • Google translate 오믈렛을 주문하다.
    Order an omelette.
  • Google translate 오믈렛을 하다.
    Do omelette.
  • Google translate 얇게 부친 계란을 씌운 오믈렛은 먹음직스러웠다.
    The thinly laid omelette was appetizing.
  • Google translate 유민이는 쇠고기와 양파, 감자로 오믈렛을 만들었다.
    Yumin made omelette with beef, onions and potatoes.
  • Google translate 지수야, 오믈렛 위에 케첩을 뿌려 줄까?
    Jisoo, do you want ketchup on the omelette?
    Google translate 아니. 난 싱겁게 먹는 걸 좋아해.
    No. i like to eat bland.

오믈렛: omelette,オムレツ,omelette,omellete, tortilla francesa, torta de huevos,أومليت، عجة بيضة، بيض عيون,омлет,trứng cuộn,ไข่เจียว, ไข่เจียวยัดไส้,omelet,омлет,煎蛋卷,


📚 Variant: 오믈레트 오믈렛트 오믈릿

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Chính trị (149) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255)