🌟 올벼

Danh từ  

1. 보통 익는 시기보다 더 일찍 익는 벼.

1. LÚA CHÍN SỚM: Lúa chín nhanh hơn so với thời gian chín bình thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 올벼 쌀.
    Olbap rice.
  • Google translate 올벼를 베다.
    Slice the ol' rice.
  • Google translate 올벼를 수확하다.
    Harvest ole rice.
  • Google translate 올벼를 심다.
    Plant the ol' rice.
  • Google translate 올벼를 타작하다.
    Threshing ole rice.
  • Google translate 추석 차례를 지내려면 올벼를 미리 심어 수확해야 시기를 맞출 수 있다.
    To celebrate chuseok, one must plant olbap in advance and harvest it to meet the time.
  • Google translate 올벼를 심는 이유는 올벼를 빨리 수확한 다음 다른 작물을 심기 위해서이다.
    The reason for planting the ol rice is to harvest it quickly and then plant other crops.
  • Google translate 비가 많이 와서 농사를 망쳐서 어떡해요?
    What if it rains a lot and spoils the farm?
    Google translate 말도 마. 쌀밥 좀 빨리 먹어 보자고 심었던 올벼도 다 못쓰게 됐어.
    Don't even mention it. let's eat the rice quickly. even the rice we planted was ruined.

올벼: early-ripening rice,わせ【早稲・早生】,riz précoce,arroz precoz, arroz temprano,أرز نضج مبكّر,эрт ургацын будаа,lúa chín sớm,ข้าวนอกฤดู, ข้าวที่เก็บเกี่ยวก่อนฤดูกาล,padi yang masak dini,ранний (сорт риса),早稻,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 올벼 (올ː벼)

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46)