🌟 왕성하다 (旺盛 하다)

Tính từ  

1. 기운이나 세력이 한창 활발하다.

1. THỊNH VƯỢNG, PHÁT ĐẠT: Thế lực hay uy thế đang trong độ phát triển rực rỡ nhất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 왕성한 기운.
    A vigorous energy.
  • Google translate 왕성한 생명력.
    A vigorous vitality.
  • Google translate 왕성한 식물.
    A vigorous plant.
  • Google translate 왕성한 호기심.
    A vigorous curiosity.
  • Google translate 왕성하게 뻗다.
    Stretch vigorously.
  • Google translate 왕성하게 활동하다.
    Be active.
  • Google translate 기력이 왕성하다.
    Full of energy.
  • Google translate 발육이 왕성하다.
    The development is vigorous.
  • Google translate 전의가 왕성하다.
    Full of fighting spirits.
  • Google translate 탐구열이 왕성하다.
    Full of exploratory fever.
  • Google translate 식욕이 왕성한 승규는 밥을 두 그릇이나 먹고도 한 그릇 더 달라고 했다.
    Seung-gyu, who had a strong appetite, asked for two bowls of rice and one more.
  • Google translate 이 벌레는 번식력이 왕성해서 많은 알을 자주 낳는다.
    This worm is prolific and often lays many eggs.
  • Google translate 이 청년들은 모두 씩씩하고 원기가 왕성하다.
    These young men are all vigorous and energetic.
  • Google translate 이 소설가가 요즘 왕성한 작품 활동을 하고 있더라.
    This novelist has been doing a lot of work lately.
    Google translate 응, 얼마 전에도 새 소설이 나왔던데?
    Yeah, a new novel just came out.

왕성하다: active,おうせいだ【旺盛だ】。さかんだ【盛んだ】,plein de vigueur,vigoroso,  energético,مزدهر,ид цэцэглэх, эрч хүч нь бадрах,thịnh vượng, phát đạt,มีชีวิตชีวา, คล่องแคล่ว, กระปรี้กระเปร่า, กระฉับกระเฉง, มีพลัง, กระตือรือร้น,aktif, penuh, energik,цветущий; процветающий; полный жизни,旺盛,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 왕성하다 (왕ː성하다) 왕성한 (왕ː성한) 왕성하여 (왕ː성하여) 왕성해 (왕ː성해) 왕성하니 (왕ː성하니) 왕성합니다 (왕ː성함니다)
📚 Từ phái sinh: 왕성(旺盛): 기운이나 세력이 한창 활발함.


🗣️ 왕성하다 (旺盛 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 왕성하다 (旺盛 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110)