🌟 왕왕

Phó từ  

1. 귀가 잘 안 들리게 될 정도로 크고 시끄럽게 떠들거나 우는 소리.

1. ẦM ẦM, Ù Ù: Âm thanh rền vang ồn ào đến nỗi tai không còn nghe thấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 왕왕 떠들다.
    Chatter a lot.
  • Google translate 왕왕 소리치다.
    Shout out loud.
  • Google translate 왕왕 울리다.
    Rumble a lot.
  • Google translate 개가 왕왕 짖어대다.
    The dog barks a lot.
  • Google translate 소리를 왕왕 지르다.
    Scream a lot.
  • Google translate 경비실의 안내 방송이 아파트 전체에 왕왕 울려 퍼졌다.
    The announcement of the security office rang out all over the apartment.
  • Google translate 매미의 왕왕 우는 울음소리 때문에 귀가 따가울 지경이다.
    Cicadas' cries are burning my ears.
  • Google translate 스피커 소리가 왕왕 울려서 시끄러워요.
    The speakers are loud and loud.
    Google translate 그래요? 죄송해요. 당장 스피커 소리를 줄일게요.
    Really? i'm sorry. i'll turn the speaker down right away.

왕왕: blaringly,わいわい。わあわあ。わんわん,,ruidosamente, haciendo mucho ruido,كبيرًا ، عاليًا,үүн үүн,ầm ầm, ù ù,เอะอะ, อึกทึก, โวยวาย,,,嗡嗡地,轰隆轰隆地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 왕왕 (왕왕)
📚 Từ phái sinh: 왕왕거리다: 귀가 잘 안 들리게 될 정도로 크고 시끄럽게 떠들거나 우는 소리가 계속 나다… 왕왕대다: 귀가 잘 안 들리게 될 정도로 크고 시끄럽게 떠들거나 우는 소리가 계속 나다.… 왕왕하다: 귀가 먹먹할 정도로 크고 시끄럽게 떠들거나 우는 소리가 나다., 물이 끝없이 …

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47)