🌟 왕왕대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 왕왕대다 (
왕왕대다
)
📚 Từ phái sinh: • 왕왕: 귀가 잘 안 들리게 될 정도로 크고 시끄럽게 떠들거나 우는 소리.
🌷 ㅇㅇㄷㄷ: Initial sound 왕왕대다
-
ㅇㅇㄷㄷ (
알아듣다
)
: 남의 말을 듣고 그 뜻을 이해하다.
☆☆
Động từ
🌏 NGHE THẤY VÀ HIỂU ĐƯỢC: Nghe lời nói của người khác và hiểu ý đó.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Tôn giáo (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (78) • Sở thích (103) • Gọi món (132) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thể thao (88) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thông tin địa lí (138) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chế độ xã hội (81) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Luật (42) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sức khỏe (155)