🌟 왕위 (王位)

  Danh từ  

1. 임금의 자리나 지위.

1. HOÀNG VỊ, NGÔI VUA: Vị trí hay chỗ ngồi của vua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 왕위 계승.
    Succession to the throne.
  • Google translate 왕위를 굳히다.
    Solidify the throne.
  • Google translate 왕위를 보전하다.
    Preserve the throne.
  • Google translate 왕위를 세습하다.
    To succeed to the throne.
  • Google translate 왕위를 승계하다.
    To succeed to the throne.
  • Google translate 왕위를 이어받다.
    To succeed to the throne.
  • Google translate 왕위를 찬탈하다.
    Conquest the throne.
  • Google translate 왕위에 등극하다.
    To ascend the throne.
  • Google translate 왕위에 오르다.
    Climb the throne.
  • Google translate 왕위에 나아가다.
    Advance to the throne.
  • Google translate 왕세자는 다음 왕위를 계승할 첫 번째 순위인 사람이다.
    The crown prince is the first person to succeed to the next throne.
  • Google translate 조선 시대에는 왕이 자기의 큰아들에게 왕위를 물려주었다.
    During the joseon dynasty, the king abdicated the throne to his eldest son.
  • Google translate 왕의 아들들은 서로 왕이 되겠다고 왕위 다툼을 벌였다.
    The sons of the king quarreled with each other to become kings.
  • Google translate 그래서 왕위를 찬탈하려던 반란군은 어떻게 되었나?
    So what happened to the rebels trying to usurp the throne?
    Google translate 반란군은 결국 관군들에게 진압되어 모조리 벌을 받았네.
    The rebels were eventually brought under control by the government forces and punished.
Từ đồng nghĩa 보위(保衛): 공격을 막아서 지키고 보호함.

왕위: throne; kingship,おうい【王位】,trône, couronne,trono, corona,عرش,хаан ширээ, хаан сэнтий,hoàng vị, ngôi vua,ราชบัลลังก์,takhta,трон; престол,王位,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 왕위 (왕위)
📚 thể loại: Chủ thể hành chính và chính trị   Lịch sử  

🗣️ 왕위 (王位) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78)