🌟 광화문 (光化門)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 광화문 (
광화문
)
🗣️ 광화문 (光化門) @ Giải nghĩa
- 종로 (鍾路/鐘路) : 서울특별시 광화문 네거리에서 동대문에 이르는 큰 거리.
🗣️ 광화문 (光化門) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄱㅎㅁ: Initial sound 광화문
-
ㄱㅎㅁ (
기행문
)
: 여행하며 보고 듣고 느끼고 경험한 것을 적은 글.
☆
Danh từ
🌏 BÀI KÝ HÀNH, BÀI NHẬT KÝ DU LỊCH: Bài viết ghi lại những điều đã được nghe, nhìn, cảm nhận và trải nghiệm trong chuyến du lịch. -
ㄱㅎㅁ (
국한문
)
: 한글과 한자.
Danh từ
🌏 HÀN TỰ VÀ HÁN TỰ: Chữ Hàn và chữ Hán. -
ㄱㅎㅁ (
광화문
)
: 서울에 있는 경복궁의 남쪽 정문.
Danh từ
🌏 GWANGHWAMUN; QUANG HÓA MÔN: Cửa chính phía nam của Gyeongbokgung (cung Cảnh Phúc) ở Seoul. -
ㄱㅎㅁ (
구한말
)
: 조선 말기에서 대한 제국까지의 시기.
Danh từ
🌏 HẬU KỲ JOSEON: Thời kỳ từ cuối Joseon tới Đại Hàn Đế Quốc. -
ㄱㅎㅁ (
간행물
)
: 책, 신문, 그림 등 인쇄되어 세상에 나온 것.
Danh từ
🌏 ẤN PHẨM: Sách, báo, tranh ảnh… được in ấn và ra đời.
• Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi điện thoại (15) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (52) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cảm ơn (8) • Sức khỏe (155) • Đời sống học đường (208) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn luận (36) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (23) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi món (132) • Giáo dục (151) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (52)