🌟 독도 (獨島)

Danh từ  

1. 울릉도 남동쪽에 있는 화산섬. 한국에서 가장 동쪽에 있는 섬으로 거의 암석으로 이루어져 있으며 주변 바다에는 수산 자원이 풍부하다.

1. DOKDO: Hòn đảo đá núi lửa cuối phía đông ở Hàn Quốc, nằm về hướng Đông Nam của đảo Ulleung, được hình thành bởi đảo Đông, đảo Tây và những đảo nhỏ xung quanh, vùng biển xung quanh có nhiều sinh vật đa dạng và phong phú tài nguyên thủy sản.


독도: Dokdo Island,トクト・トクド・ドクド【獨島】,île Dokdo,Dokdo, isla Dokdo,دوكدو,Дугду арал,Dokdo,เกาะทกโด,Pulau Dokdo,Остров Токто,独岛,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 독도 (독또)

🗣️ 독도 (獨島) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề xã hội (67)