🌟 옷깃을 여미다

1. 옷차림을 단정히 하고 자세를 바로잡다.

1. NGHIÊM CHỈNH: Quần áo chỉnh tề và tư thế ngay ngắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 군인들은 옷깃을 여미고 절도 있는 자세로 서서 대통령을 맞이했다.
    The soldiers stood in a restrained posture with their collar folded and greeted the president.

옷깃을 여미다: adjust one's collar,襟を合わせる。襟を正す,rajuster son col,arreglar el cuello,,,nghiêm chỉnh,(ป.ต.)จัดปกเสื้อให้เข้าที่ ; แต่งตัวเรียบร้อย,,Одетый с иголочки и с выпрямленной спиной,整好衣领;端正衣领;整理着装;整装,

🗣️ 옷깃을 여미다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 옷깃을여미다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Hẹn (4) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Du lịch (98)