🌟 완화하다 (緩和 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 완화하다 (
완ː화하다
)
📚 Từ phái sinh: • 완화(緩和): 긴장된 상태나 매우 급한 것을 느슨하게 함., 병의 증상이 약해짐.
🗣️ 완화하다 (緩和 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 처벌을 완화하다. [처벌 (處罰)]
- 규제를 완화하다. [규제 (規制)]
- 충격을 완화하다. [충격 (衝擊)]
- 충격을 완화하다. [충격 (衝擊)]
- 교통난을 완화하다. [교통난 (交通難)]
🌷 ㅇㅎㅎㄷ: Initial sound 완화하다
-
ㅇㅎㅎㄷ (
온화하다
)
: 날씨가 맑고 따뜻하며 바람이 부드럽다.
☆
Tính từ
🌏 ÔN HÒA, ẤM ÁP: Thời tiết trong lành, ấm áp và gió nhè nhẹ.
• Khí hậu (53) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (78) • Gọi món (132) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (255) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sở thích (103) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thời gian (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chính trị (149) • Việc nhà (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tôn giáo (43) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cảm ơn (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)