🌟 완곡하다 (婉曲 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 완곡하다 (
완ː고카다
) • 완곡한 (완ː고칸
) • 완곡하여 (완ː고카여
) 완곡해 (완ː고캐
) • 완곡하니 (완ː고카니
) • 완곡합니다 (완ː고캄니다
)
📚 thể loại: Ngôn ngữ
🌷 ㅇㄱㅎㄷ: Initial sound 완곡하다
-
ㅇㄱㅎㄷ (
용감하다
)
: 용기가 있고 씩씩하다.
☆☆
Tính từ
🌏 DŨNG CẢM, CAN ĐẢM: Mạnh mẽ và có dũng khí. -
ㅇㄱㅎㄷ (
위급하다
)
: 어떤 일이나 상태가 몹시 위험하고 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NGUY CẤP , CẤP BÁCH: Một việc hay trạng thái rất gấp và nguy hiểm. -
ㅇㄱㅎㄷ (
완곡하다
)
: 듣는 사람의 기분이 상하지 않도록 말하는 투가 부드럽다.
☆
Tính từ
🌏 KHÉO LÉO, TRÁNH NÓI THẲNG: Cách nói mềm mỏng để cho người nghe không khó chịu.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả trang phục (110) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn luận (36) • Sức khỏe (155) • Tôn giáo (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • So sánh văn hóa (78) • Chào hỏi (17) • Chính trị (149) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả ngoại hình (97) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mua sắm (99) • Văn hóa ẩm thực (104) • Du lịch (98) • Biểu diễn và thưởng thức (8)