🌟 설 땅을[자리를] 잃다

1. 존재 기반이 없어지다.

1. KHÔNG CÒN CHỖ ĐỨNG, MẤT CHỖ ĐỨNG: Cơ sở tồn tại bị mất đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 많은 중소기업들이 대기업에 의해 설 자리를 잃고 말았다.
    Many small and medium-sized enterprises have lost ground by large companies.
  • Google translate 무분별한 개발로 인해 많은 동식물들이 설 땅을 잃고 있다.
    Many animals and plants are losing ground due to reckless development.

설 땅을[자리를] 잃다: lose one's ground[space] to stand on,立つ地(場)を失う。居場所を失う,perdre la terre (la place) où l'on peut se tenir debout,perder terreno en donde pararse,يفقد مكانه,зогсох газаргүй болох,không còn chỗ đứng, mất chỗ đứng,(ป.ต.)สูญเสียที่(ที่ดิน)ที่จะยืน ; หมดไป, หมดสิ้นไป, หายไป,,потерять почву под ногами,失去位置,

💕Start 설땅을자리를잃다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Gọi món (132) Việc nhà (48) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giáo dục (151)