🌟

Danh từ  

1. 한글 자모 ‘ㅛ’의 이름.

1. TÊN CỦA NGUYÊN ÂM 'ㅛ': Tên của nguyên âm 'ㅛ' trong bảng chữ cái tiếng Hàn.


요: yo,ヨ,,,يو,,tên của nguyên âm 'ㅛ',โย, สระโย,Yo,,(无对应词汇),

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Luật (42) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Sức khỏe (155)