🌟

Danh từ  

1. 한글 자모 ‘ㅟ’의 이름.

1. UY: Cách đọc của nguyên âm 'ㅟ' trong bảng chữ cái của tiếng Hàn.


위: wi,ウィ,,wi,,,uy,วี, สระวี,,уи,(无对应词汇),

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53)