🌟 요렇다

Tính từ  

1. (낮잡아 이르거나 귀엽게 이르는 말로) 상태, 모양, 성질 등이 이와 같다.

1. NHƯ VẬY, NHƯ THẾ: (cách nói xem thường hoặc dễ thương) Những yếu tố như trạng thái, hình dạng, tính chất như thế này.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나는 요렇다 하고 내세울 만한 재능이 없어 더욱 열심히 노력해야 한다.
    I don't have the talent to put up this much, so i have to work harder.
  • Google translate 이것 좀 봐. 옆 반 아이들이 우리 반 교실을 이렇게 엉망으로 만들어 놓았어.
    Look at this. the kids in the next class made such a mess in our classroom.
    Google translate 요렇단 말이지. 가만 안 두겠어.
    This is it. i'm going to kick your ass.
큰말 이렇다: 상태, 모양, 성질 등이 이와 같다.
Từ tham khảo 고렇다: (낮잡아 이르거나 귀엽게 이르는 말로) 상태, 모양, 성질 등이 그와 같다.
Từ tham khảo 조렇다: (낮잡아 이르거나 귀엽게 이르는 말로) 상태, 모양, 성질 등이 저와 같다.
본말 요러하다: (낮잡아 이르거나 귀엽게 이르는 말로) 상태, 모양, 성질 등이 이와 같다.

요렇다: being this way; being like this,こうだ,comme ça, comme suit, tel, être le suivant, voici,similar, parecido, semejante,هكذا,ийм, үүнтэй адил, иймэрхүү,như vậy, như thế,เป็นเช่นนี้, เป็นอย่างนี้,seperti ini, begini,(пренебр. или ласк.) такой,这样,如下,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 요렇다 (요러타) 요런 (요런) 요래 (요래) 요러니 (요러니) 요렇습니다 (요러씀니다 )

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Khí hậu (53)