🌟 요점 (要點)

  Danh từ  

1. 가장 중요하고 중심이 되는 사항.

1. ĐIỂM QUAN TRỌNG, ĐIỂM CHÍNH YẾU: Hạng mục quan trọng nhất và trở thành trọng tâm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 문제의 요점.
    The point of the matter.
  • Google translate 요점을 간추리다.
    Outline the point.
  • Google translate 요점을 끄집어내다.
    Get to the point.
  • Google translate 요점을 말하다.
    Get to the point.
  • Google translate 요점을 정리하다.
    Get to the point.
  • Google translate 요점을 짚다.
    Get to the point.
  • Google translate 요점을 추리다.
    Draw down the main points.
  • Google translate 요점을 파악하다.
    Get to the point.
  • Google translate 지수는 글의 요점을 빨리 파악하기 위해서 각 문단의 첫째 줄만 훑어 읽었다.
    The index read only the first line of each paragraph to get to the point quickly.
  • Google translate 교수님은 발표자들에게 시간이 많지 않으니 요점만 간단히 말하라고 당부했다.
    The professor asked the presenters to get to the point simply because they don't have much time.
  • Google translate 내일이 시험인데 공부를 많이 못 했어. 어떡하지?
    I have a test tomorrow, but i didn't study much. what do i do?
    Google translate 얼른 요점만 추려서 읽고 가.
    Just get to the point and read it.
Từ đồng nghĩa 급소(急所): 조금만 다쳐도 매우 위험해질 수 있는 몸의 중요한 부분., 가장 중요한 부…
Từ đồng nghĩa 요체(要諦): 중요한 점., 중요한 깨달음.

요점: key points; essence,ようてん【要点】,point clé, essence,punto esencial, punto clave, punto culminante, punto principal, punto importante,نقطة مهمّة,гол зүйл, чухал зүйл,điểm quan trọng, điểm chính yếu,สาระสำคัญ, ประเด็นสำคัญ, จุดสำคัญ,poin penting,главный пункт; суть дела,要点,提纲,重点,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 요점 (요쩜)
📚 thể loại: Giáo dục  


🗣️ 요점 (要點) @ Giải nghĩa

🗣️ 요점 (要點) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Xem phim (105) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8)