🌟 화성 (華城)

Danh từ  

1. 조선 시대 정조 때에 경기도 수원시에 쌓은 성. 근대적 구조를 갖추고 거중기와 같은 기계 장치를 활용하여 쌓은 것으로, 한국 성곽 건축 기술에서 중요한 위치를 차지한다.

1. HWASEONG; HOA THÀNH: Thành ở thành phố Suwon, tỉnh Gyeonggi; là thành được xây dựng dưới thời vua Jeongjo, với kết cấu cận đại và nhiều sự hỗ trợ của máy móc xây dựng, thành đóng một vai trò quan trọng trong lịc sử kiến trúc thành quách của Hàn Quốc.


화성: Hwaseong Fortress,ファソン【華城】,forteresse Hwaseong,Hwaseong, Fortaleza Hwaseong,قلعة هواسونغ,Хуасон,Hwaseong; Hoa Thành,ฮวาซ็อง,Hwaseong,Крепость Хвасон,华城,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 화성 (화성)


🗣️ 화성 (華城) @ Giải nghĩa

🗣️ 화성 (華城) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8)