🌟 상해 (上海)

Danh từ  

1. 중국의 동쪽, 양쯔강 하구에 있는 상공업 도시. '상하이'를 한국식 한자음으로 읽은 이름이다.

1. THƯỢNG HẢI: Thành phố công thương nghiệp nằm ở hạ lưu sông Dương Tử, thuộc phía Đông của Trung Quốc. Là cách đọc âm Hán của chữ 'Thượng Hải' theo kiểu Hàn Quốc .


상해: Shanghai,シャンハイ【上海】,Shanghai,Shanghai,شانغهاي,Шанхай,Thượng Hải,เมืองเซี่ยงไฮ้,Shanghai,г. Шанхай,上海,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상해 (상ː해)


🗣️ 상해 (上海) @ Giải nghĩa

🗣️ 상해 (上海) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Hẹn (4) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119)