🌟 초복 (初伏)

Danh từ  

1. 음력 6월에서 7월에 있는 삼복 가운데 첫 번째 날. 이날은 더위를 이기기 위해 계곡을 찾아 물놀이를 즐기거나 보신탕 또는 삼계탕을 먹는다.

1. CHOBOK; SƠ PHỤC (ĐỢT NÓNG ĐẦU TIÊN CỦA MÙA HÈ): Đợt nóng thứ nhất trong ba đợt nóng của năm, từ tháng 6 đến tháng 7 âm lịch. Để chống chọi với cái nóng thì vào ngày này người ta thường tìm tới những con suối để vui chơi hoặc ăn gà tần sâm hay canh thịt chó hầm.


초복: chobok,しょふく【初伏】,chobok, première forte chaleur, premier pic de chaleur,chobok, primer día de la canícula,تشو بوك,эхэн халуун,chobok; sơ phục (đợt nóng đầu tiên của mùa hè),โชบก,Chobok,чхобок,初伏,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 초복 (초복) 초복이 (초보기) 초복도 (초복또) 초복만 (초봉만)

📚 Annotation: 초복에서 말복까지의 기간은 일 년 중 가장 더운 때로 이 시기를 삼복(三伏)이라 하며, 이때의 더위를 삼복더위라 부른다.


🗣️ 초복 (初伏) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4)