🌟 기역

Danh từ  

1. 한글 자모 ‘ㄱ’의 이름.

1. GI-YEOK: Tên của phụ âm "ㄱ" trong trong bảng chữ cái tiếng Hàn.


기역: giyeok,,,,,гиёг үсэг,gi-yeok,คีย็อก,Giyeok,,(无对应词汇),

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기역 (기역) 기역이 (기여기) 기역도 (기역또) 기역만 (기영만)


🗣️ 기역 @ Giải nghĩa

🗣️ 기역 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Luật (42) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)