🌟 요염 (妖艶)

Danh từ  

1. 상대방의 정신을 흐리게 할 만큼 매우 아름다움.

1. SỰ GỢI CẢM, SỰ TÌNH TỨ, SỰ KHIÊU GỢI: Vẻ đẹp làm xao động tinh thần đối phương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 요염을 과시하다.
    Show off the ghastly.
  • Google translate 요염을 나타내다.
    Show irritation.
  • Google translate 요염을 부리다.
    Put on airs.
  • Google translate 요염을 뽐내다.
    Show off the ghastly.
  • Google translate 요염을 자랑하다.
    Brag about the rhinitis.
  • Google translate 신비로운 눈빛으로 요염을 부리는 고양이가 몹시 매력적이다.
    The cat with its mysterious eyes is very attractive.
  • Google translate 요염을 뽐내는 미인들의 자태에 사람들은 넋을 놓고 바라보았다.
    At the appearance of the beauties showing off their ghouls, people gazed at them.
  • Google translate 옷이 너무 야한 것 같아. 정숙하게 입는 게 어때?
    I think the clothes are too sexual. why don't you dress quiet?
    Google translate 싫어. 요염을 내보일 수 있는 가장 좋은 옷이란 말이야.
    No. it's the best dress i can wear to show off my nose.

요염: coquettish beauty; sensual charm; alluring beauty,なまめかしさ【艶かしさ】。いろっぽさ【色っぽさ】。あだっぽさ,charme sensuel, séduction irrésistible,encanto sensual, belleza voluptuosa, coquetería,فتنة,үзэсгэлэн, гоо сайхан,sự gợi cảm, sự tình tứ, sự khiêu gợi,ความยั่วยวน, ความเย้ายวนใจ, ความมีเสน่ห์,genit, seksi,сногсшибательность; умопомрачительность,妖艳,娇艳,娇媚,娇娆,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 요염 (요염)
📚 Từ phái sinh: 요염하다(妖艶하다): 상대방의 정신을 흐리게 할 만큼 매우 아름답다.

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59)