🌟 우중충하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 우중충하다 (
우중충하다
) • 우중충한 (우중충한
) • 우중충하여 (우중충하여
) 우중충해 (우중충해
) • 우중충하니 (우중충하니
) • 우중충합니다 (우중충함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 우중충: 날씨나 분위기가 어두운 모양., 오래되거나 바래서 색이 선명하지 않은 모양., …
🌷 ㅇㅈㅊㅎㄷ: Initial sound 우중충하다
-
ㅇㅈㅊㅎㄷ (
우중충하다
)
: 날씨나 분위기가 어둡다.
Tính từ
🌏 ẢM ĐẠM, ÂM U: Thời tiết hay bầu không khí tối.
• Luật (42) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (78) • Triết học, luân lí (86) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (23) • Chào hỏi (17) • Yêu đương và kết hôn (19) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề xã hội (67) • Mua sắm (99) • Ngôn ngữ (160) • Gọi món (132) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kiến trúc, xây dựng (43)