🌟 우박(이) 치다

1. 하늘에서 우박이 마구 떨어지다.

1. MƯA ĐÁ TRÚT XUỐNG: Mưa đá rơi dồn dập từ trên trời xuống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 눈덩이 같은 우박이 쳐서 사람들이 우박에 맞아 다치기도 했다.
    A snowball hit and people were beaten and hurt.
  • Google translate 밤새도록 우박이 치니 걱정이야.
    I'm worried about hail all night.
    Google translate 이러다가 유리창이 다 깨지는 건 아닌가 몰라.
    Maybe this won't break all the windows.

우박(이) 치다: Hail strikes,ひょうが降る,Il grêle,pegarle los granizos,,мөндөр асгарах, мөндөр цутгах, мөндөр шаагих,mưa đá trút xuống,(ป.ต.)ลูกเห็บลง ; พายุลูกเห็บลง, ฝนลูกเห็บตก,,,打冰雹,

2. 탄알이나 포탄 등이 심하게 떨어지다.

2. MƯA ĐẠN TRÚT XUỐNG: Viên đạn hoặc đạn pháo rơi xuống dữ dội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 적군의 포탄이 우박 치듯이 날아와서 우리는 결국 후퇴를 할 수밖에 없었다.
    Enemy shells flew like hail, forcing us to retreat in the end.

💕Start 우박이치다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28)