🌟 우박(이) 치다
• Sức khỏe (155) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sở thích (103) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (76) • Xem phim (105) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Luật (42) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi món (132) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn luận (36) • Diễn tả vị trí (70) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi điện thoại (15) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Việc nhà (48) • Nói về lỗi lầm (28)