🌟 훈민정음 (訓民正音)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 훈민정음 (
훈ː민정음
)
🗣️ 훈민정음 (訓民正音) @ Ví dụ cụ thể
- 세종 대왕의 훈민정음 창제는 만세에 빛날 훌륭한 업적이다. [만세 (萬世)]
- 훈민정음 반포. [반포 (頒布)]
- 훈민정음은 임금인 세종 대왕이 창제하여 1446년에 널리 반포가 되었다. [반포 (頒布)]
- 이 책은 훈민정음의 원문을 풀이한 책으로 훈민정음 반포 이후에 나온 것으로 추정된다. [반포 (頒布)]
- 훈민정음 창제. [창제 (創製/創制)]
- 응, 훈민정음 창제는 정말 기념비적인 사건이야. [창제 (創製/創制)]
- 훈민정음 창제 당시에는 병서를 이용해 만든 글자가 지금보다 많았다. [병서 (竝書)]
- 훈민정음 창제 이후 조선에서는 조선말을 쓰는 사람이 늘어나게 되었다. [조선말 (朝鮮말)]
- 훈민정음 창제 후 조선에서는 조선어를 쓰는 사람이 늘어났다. [조선어 (朝鮮語)]
🌷 ㅎㅁㅈㅇ: Initial sound 훈민정음
-
ㅎㅁㅈㅇ (
훈민정음
)
: 조선 시대 세종 대왕이 만들어 낸, 한국어를 적는 글자.
Danh từ
🌏 HUNMINJEONGEUM; HUẤN DÂN CHÍNH ÂM: Chữ viết ghi lại tiếng Hàn, do vua Sejong thời Joseon tạo ra.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình (57) • Chào hỏi (17) • Thông tin địa lí (138) • Tâm lí (191) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (82) • Cảm ơn (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi món (132) • Ngôn luận (36) • Sử dụng bệnh viện (204) • Hẹn (4) • Diễn tả trang phục (110) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tìm đường (20) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Lịch sử (92) • Kiến trúc, xây dựng (43)