🌟 황해 (黃海)

Danh từ  

1. 한국의 서쪽에 있는 바다. 한반도와 중국에 둘러싸여 있으며 중국 내륙에서 흘러 오는 황토 때문에 바닷물이 누렇다. 밀물과 썰물 때의 수위의 차가 심하여 간석지가 발달해 있다.

1. HWANGHAE; HOÀNG HẢI: Biển nằm ở phía Tây của Hàn Quốc. Bao xung quanh bán đảo Hàn Quốc và Trung Quốc và do đất đỏ theo chảy từ đại lực Trung Quốc đến nên nước biển có màu vàng. Chênh lệch thuỷ triều và vùng đệm phát triển.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 넓은 황해.
    The broad yellow sea.
  • Google translate 황해 앞.
    In front of the yellow sea.
  • Google translate 황해의 해안.
    The coast of the yellow sea.
  • Google translate 황해가 흐리다.
    The yellow sea is cloudy.
  • Google translate 황해를 건너다.
    Cross the yellow sea.
  • Google translate 동해의 수심에 비해 황해의 수심은 얕은 편이다.
    Low levels in the donghae than in the Yellow Sea waters are shallow.
  • Google translate 한반도에서 황해를 건너면 중국으로 바로 갈 수 있다.
    If you cross the yellow sea from the korean peninsula, you can go directly to china.
Từ đồng nghĩa 서해(西海): 서쪽에 있는 바다., 한국과 중국에 둘러싸인 바다. 한반도의 서쪽에 있다.
Từ tham khảo 남해(南海): 남쪽에 있는 바다., 한국의 남쪽에 있는 바다. 제주도, 거제도 등 섬이 …
Từ tham khảo 동해(東海): 동쪽에 있는 바다., 한국의 동쪽에 있는 바다. 한국, 러시아의 연해주, …

황해: Hwanghae,ファンへ【黄海】,Hwanghae, Mer Jaune,Hwanghae, Mar Amarillo,البحر الأصفر,Шар тэнгис,Hwanghae; Hoàng Hải,ฮวังแฮ,Laut Kuning, Laut Hwanghae,Жёлтое море,黄海,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 황해 (황해)

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204) Chào hỏi (17)