🌟 원대하다 (遠大 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 원대하다 (
원ː대하다
) • 원대한 (원ː대한
) • 원대하여 (원ː대하여
) 원대해 (원ː대해
) • 원대하니 (원ː대하니
) • 원대합니다 (원ː대함니다
)
🌷 ㅇㄷㅎㄷ: Initial sound 원대하다
-
ㅇㄷㅎㄷ (
위대하다
)
: 뛰어나고 훌륭하다.
☆☆
Tính từ
🌏 VĨ ĐẠI: Ưu tú và xuất sắc. -
ㅇㄷㅎㄷ (
위독하다
)
: 병이 몹시 깊거나 심하게 다쳐서 목숨이 위태롭다.
☆
Tính từ
🌏 NGUY KỊCH, NGUY CẤP, HẤP HỐI: Bệnh rất nặng hay bị thương trầm trọng nên nguy hiểm đến tính mạng. -
ㅇㄷㅎㄷ (
아득하다
)
: 보이거나 들리는 것이 희미하고 매우 멀다.
☆
Tính từ
🌏 XA XĂM, XA XÔI, MỜ ẢO: Điều nhìn thấy hay nghe thấy mờ nhạt và xa xăm.
• Tìm đường (20) • Xem phim (105) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Hẹn (4) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi điện thoại (15) • Việc nhà (48) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình (57) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (76) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Lịch sử (92) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giáo dục (151)