🌟 원대하다 (遠大 하다)

Tính từ  

1. 미래에 대한 계획이나 꿈 등이 무척 크다.

1. VĨ ĐẠI, HUY HOÀNG, HOÀI BÃO: Mơ ước hay kế hoạch về tương lai vô cùng to lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 원대한 꿈.
    A grand dream.
  • Google translate 원대한 미래.
    A grand future.
  • Google translate 원대한 이상.
    A grand ideal.
  • Google translate 계획이 원대하다.
    The plan is grand.
  • Google translate 꿈이 원대하다.
    The dream is grand.
  • Google translate 목표가 원대하다.
    The goal is far-reaching.
  • Google translate 희망이 원대하다.
    Hope is great.
  • Google translate 형은 원대한 포부를 품고 홀로 서울로 가는 기차에 몸을 실었다.
    My brother took the train to seoul alone with great aspirations.
  • Google translate 나는 방학 계획을 원대하게 세웠지만 첫날부터 늦잠을 자버리고 말았다.
    I made a grand plan for my vacation, but i overslept from the first day.
  • Google translate 나는 커서 대통령이 될 거예요.
    I'm going to be president when i grow up.
    Google translate 어린 녀석이 꿈 하나는 정말 원대하구나!
    What a big dream he has!

원대하다: ambitious; lofty,えんだいだ【遠大だ】,de grande envergure, vaste,ambicioso,عظيم,агуу, сүрхий,vĩ đại, huy hoàng, hoài bão,ยิ่งใหญ่, อลังการ, ใหญ่โต, โอ่อ่า,besar, ambisius,грандиозный; далеко идущий,远大,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 원대하다 (원ː대하다) 원대한 (원ː대한) 원대하여 (원ː대하여) 원대해 (원ː대해) 원대하니 (원ː대하니) 원대합니다 (원ː대함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151)