🌟 위험천만 (危險千萬)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 위험천만 (
위험천만
)
📚 Từ phái sinh: • 위험천만하다(危險千萬하다): 해를 입거나 다칠 가능성이 있어 몹시 안전하지 못하다.
🌷 ㅇㅎㅊㅁ: Initial sound 위험천만
-
ㅇㅎㅊㅁ (
위험천만
)
: 해를 입거나 다칠 가능성이 있어 몹시 안전하지 못함.
Danh từ
🌏 SỰ VÔ CÙNG NGUY HIỂM: Việc rất không an toàn vì có thể bị thương hay gặp tai hại.
• Xem phim (105) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (255) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi món (132) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi điện thoại (15) • Việc nhà (48) • Hẹn (4) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thể thao (88) • Thông tin địa lí (138) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Du lịch (98) • Tìm đường (20) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giáo dục (151) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói ngày tháng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28)