🌟 위험천만 (危險千萬)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 위험천만 (
위험천만
)
📚 Từ phái sinh: • 위험천만하다(危險千萬하다): 해를 입거나 다칠 가능성이 있어 몹시 안전하지 못하다.
🌷 ㅇㅎㅊㅁ: Initial sound 위험천만
-
ㅇㅎㅊㅁ (
위험천만
)
: 해를 입거나 다칠 가능성이 있어 몹시 안전하지 못함.
Danh từ
🌏 SỰ VÔ CÙNG NGUY HIỂM: Việc rất không an toàn vì có thể bị thương hay gặp tai hại.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tôn giáo (43) • Đời sống học đường (208) • So sánh văn hóa (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sức khỏe (155) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề xã hội (67) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (52) • Lịch sử (92) • Mua sắm (99) • Gọi điện thoại (15) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)