🌟 일본 (日本)

☆☆☆   Danh từ  

1. 아시아 대륙 동쪽에 있는 섬나라. 공업, 전자 산업이 발달하였고 경제 수준이 높다. 주요 언어는 일본어이고 수도는 도쿄이다.

1. NHẬT BẢN: Quốc đảo nằm ở phía Đông đại lục châu Á, rất phát triển về ngành nông nghiệp, công nghiệp và công nghiệp điện tử, ngôn ngữ chính thức là tiếng Nhật, thủ đô là Tokyo.


일본: Japan,にほん【日本】,Japon,Japón,اليابان,Япон,Nhật Bản,ประเทศญี่ปุ่น,Jepang,Япония,日本,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일본 (일본)
📚 thể loại: Khu vực   Trao đổi thông tin cá nhân  


🗣️ 일본 (日本) @ Giải nghĩa

🗣️ 일본 (日本) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197)