🌟 월식 (月蝕/月食)

Danh từ  

1. 달이 지구의 그림자에 가려 그 전부나 일부분이 보이지 않게 되는 현상.

1. NGUYỆT THỰC: Hiện tượng trăng bị khuất một phần hay toàn bộ do bị che bởi bóng của trái đất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 월식 날짜.
    Date of lunar eclipse.
  • Google translate 월식이 일어나다.
    The lunar eclipse happens.
  • Google translate 월식을 구경하다.
    Watch the lunar eclipse.
  • Google translate 월식을 보다.
    Watch a lunar eclipse.
  • Google translate 월식을 예견하다.
    Predict lunar eclipse.
  • Google translate 월식을 구경하기 위해서 많은 사람들이 공원에 모여 있다.
    Many people are gathered in the park to watch the lunar eclipse.
  • Google translate 옛날에는 월식이 일어나면 커다란 재앙이 닥칠 것이라고 생각했다.
    A long time ago, i thought a lunar eclipse would bring about a great disaster.
  • Google translate 월식은 언제 일어나나요?
    When does the lunar eclipse happen?
    Google translate 태양과 지구, 달이 일직선을 이룰 때 발생합니다.
    Occurs when the sun, earth, and moon are in a straight line.
Từ tham khảo 일식(日蝕/日食): 달이 태양의 일부나 전부를 가리는 현상.

월식: lunar eclipse,げっしょく【月食・月蝕】,éclipse de lune, éclipse de la Lune,eclipse lunar,خسوف القمر,сар хиртэлт, сарны хиртэлт,nguyệt thực,จันทรคราส, ราหูอมจันทร์,gerhana bulan,лунное затмение,月食,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 월식 (월씩) 월식이 (월씨기) 월식도 (월씩또) 월식만 (월씽만)
📚 Từ phái sinh: 월식하다: 달이 지구의 그림자에 가려 일부나 전부가 가려지다. 부분 월식과 개기 월식을 …

🗣️ 월식 (月蝕/月食) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Cảm ơn (8)