🌟 예전

  Danh từ  

1. 꽤 시간이 흐른 지난날.

1. NGÀY XƯA, NGÀY TRƯỚC: Ngày mà thời gian đã trôi qua rất xa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 예전 모습.
    Old look.
  • Google translate 예전 상태.
    Old condition.
  • Google translate 예전 그대로.
    Just the way it used to be.
  • Google translate 예전과 다름없다.
    It's the same as before.
  • Google translate 예전만 못하다.
    Not as good as before.
  • Google translate 예전 같지 않다.
    Not the same as before.
  • Google translate 나이가 든 그 선수는 세월 탓인지 실력이 예전만 못했다.
    The old player was not as good as before, perhaps because of his years.
  • Google translate 그 음식점은 맛있다고 소문이 나 예전보다 손님이 늘었다.
    The restaurant is rumored to be delicious and has more customers than before.
  • Google translate 오랜만이다. 우리 이십 년 만인가?
    Long time no see. has it been 20 years?
    Google translate 넌 어렸을 때랑 얼굴이 똑같다. 어쩜 예전 모습 그대로니?
    You look the same as when you were a kid. how can it be the way it used to be?
Từ tham khảo 옛적: 아주 오래 지난 때., 세태나 물정이 지금과 몹시 다른 때.

예전: past; old days,むかし【昔】。ひとむかし【一昔】。ずっとまえ【ずっと前】。ずっといぜん【ずっと以前】,(n.) autrefois,pasado, tiempos antiguos,زمن قديم,хуучин, урьдын, өмнөх,ngày xưa, ngày trước,สมัยก่อน, สมัยโบราณ, แต่ก่อน, ในอดีต, อดีต, สมัยเก่า,dahulu, dulu,далёкое прошлое,很久以前,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 예전 (예ː전)
📚 thể loại: Thời gian   Mối quan hệ con người  


🗣️ 예전 @ Giải nghĩa

🗣️ 예전 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82)