🌟 유전자 (遺傳子)

  Danh từ  

1. 생물체의 세포를 구성하고 유지하는 데 필요한 정보가 담겨 있으며 생식을 통해 자손에게 전해지는 요소.

1. GEN: Yếu tố chứa đựng thông tin cần thiết cho việc cấu thành và duy trì tế bào của sinh vật và được truyền sang đời con cháu thông qua sinh sản.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유전자 감식.
    Genetic identification.
  • Google translate 유전자 검사.
    Genetic testing.
  • Google translate 유전자 변형.
    Genetic transformation.
  • Google translate 유전자 조작.
    Genetic manipulation.
  • Google translate 유전자를 물려받다.
    Inherit a gene.
  • Google translate 유전자 검사 결과 아버지와 나는 친부자 관계가 아니라는 사실이 드러났다.
    Genetic tests have revealed that my father and i are not in a pro-rich relationship.
  • Google translate 유전자가 남들과 다르거나 남들보다 적거나 많으면 고치기 어려운 질병에 걸릴 위험이 높다.
    If the gene is different, less or more than others, there is a high risk of developing an incurable disease.
  • Google translate 모든 생물은 유전자에 의해 눈 색깔, 혈액형, 유전 질환과 같은 다양한 유전 형질을 갖고 태어난다.
    All living things are born by genes with various genetic traits, such as eye color, blood type and genetic disease.
  • Google translate 해외로 입양됐던 지수가 이번에 친어머니를 찾은 것 같대.
    Jisoo, who was adopted overseas, says she found her biological mother this time.
    Google translate 친어머니가 맞는지 유전자 검사는 해 보았대?
    Did she do a genetic test to see if she was her biological mother?
Từ đồng nghĩa 유전 인자(遺傳因子): 생물체의 세포를 구성하고 유지하는 데 필요한 정보가 담겨 있으며 …

유전자: gene,いでんし【遺伝子】。いでんいんし【遺伝因子】。ゲン。ジーン,gène,gen,جين,гени,gen,พันธุกรรม, ลักษณะทางพันธุกรรม,gen, DNA,гены,DNA,遗传基因,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유전자 (유전자)
📚 thể loại: Thuật ngữ học thuật   Khoa học và kĩ thuật  

🗣️ 유전자 (遺傳子) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Tìm đường (20) Chính trị (149) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)