🌟 유한하다 (有限 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 유한하다 (
유ː한하다
) • 유한한 (유ː한한
) • 유한하여 (유ː한하여
) 유한해 (유ː한해
) • 유한하니 (유ː한하니
) • 유한합니다 (유ː한함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 유한(有限): 일정한 한도나 한계가 있음.
🌷 ㅇㅎㅎㄷ: Initial sound 유한하다
-
ㅇㅎㅎㄷ (
온화하다
)
: 날씨가 맑고 따뜻하며 바람이 부드럽다.
☆
Tính từ
🌏 ÔN HÒA, ẤM ÁP: Thời tiết trong lành, ấm áp và gió nhè nhẹ.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Lịch sử (92) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi món (132) • Diễn tả vị trí (70) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nói về lỗi lầm (28) • Thông tin địa lí (138) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình (57) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt công sở (197) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khí hậu (53) • Chính trị (149) • Sử dụng bệnh viện (204) • Luật (42) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tôn giáo (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xem phim (105)