🌟 유한하다 (有限 하다)

Tính từ  

1. 일정한 한도나 한계가 있다.

1. HỮU HẠN, CÓ HẠN: Có hạn mức hay giới hạn nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유한한 존재.
    A finite being.
  • Google translate 삶이 유한하다.
    Life is finite.
  • Google translate 수명이 유한하다.
    Life is finite.
  • Google translate 시간이 유한하다.
    Time is finite.
  • Google translate 자원이 유한하다.
    Resources are finite.
  • Google translate 나는 인간의 유한한 삶에 대해 회의를 느끼고 종교에 귀의하였다.
    I felt skeptical about the finite life of man and turned to religion.
  • Google translate 가진 돈은 유한한데 사고 싶은 것은 너무 많아서 고민이다.
    The money i have is limited, but i have so many things i want to buy.
  • Google translate 내가 이번 주에 할 일을 적어 봤어.
    I've written down what i have to do this week.
    Google translate 시간은 유한한데 이렇게 많은 일을 다 할 수 있겠어?
    Time's limited, how can you do all this?
Từ trái nghĩa 무한하다(無限하다): 수나 양, 크기, 공간이나 시간의 끝이나 제한이 없다.

유한하다: limited,ゆうげんだ【有限だ】。かぎりある【限りある】,limité,limitado, finito,قابل للإنهاء,хязгаарлах, хэмжээтэй байх,hữu hạn, có hạn,มีขอบเขตจำกัด, มีขอบเขต, มีขีดจำกัด, มีที่สิ้นสุด,terikat, terbatas,имеющий предел; ограниченный,有限,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유한하다 (유ː한하다) 유한한 (유ː한한) 유한하여 (유ː한하여) 유한해 (유ː한해) 유한하니 (유ː한하니) 유한합니다 (유ː한함니다)
📚 Từ phái sinh: 유한(有限): 일정한 한도나 한계가 있음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105)