🌟 유유상종 (類類相從)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 유유상종 (
유ː유상종
)
📚 Từ phái sinh: • 유유상종하다(類類相從하다): 비슷한 특성을 가진 사람들끼리 서로 어울려 사귀다.
📚 thể loại: Mối quan hệ con người
🌷 ㅇㅇㅅㅈ: Initial sound 유유상종
-
ㅇㅇㅅㅈ (
유유상종
)
: 비슷한 특성을 가진 사람들끼리 서로 어울려 사귐.
☆
Danh từ
🌏 NGƯU TẦM NGƯU, MÃ TẦM MÃ, CÁ MÈ MỘT LỨA: Việc những người có đặc tính tương tự như nhau hòa hợp và kết bạn với nhau. -
ㅇㅇㅅㅈ (
영양실조
)
: 신체에 영양소가 부족하여 어지러움, 설사, 피로감 등이 나타나는 증상.
Danh từ
🌏 SỰ SUY DINH DƯỠNG: Triệu chứng chất dinh dưỡng ở cơ thể thiếu, thấy xuất hiện sự chóng mặt, tiêu chảy, cảm giác mệt mỏi v.v...
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi món (132) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (23) • Chính trị (149) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Việc nhà (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả vị trí (70) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề xã hội (67) • Thời tiết và mùa (101) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Luật (42) • Thông tin địa lí (138) • Biểu diễn và thưởng thức (8)