🌟 -긴요

1. (두루높임으로) 상대방의 말을 가볍게 부정하거나 반박함을 나타내는 표현.

1. ...GÌ MÀ..., ...ĐÂU MÀ...: (cách nói kính trọng phổ biến) Cấu trúc thể hiện sự phủ định hoặc phản bác lời của đối phương một cách nhẹ nhàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지수가 참 성실하지요?
    Jisoo's very sincere, isn't she?
    Google translate 성실하긴요. 요즘 결석도 자주 하고, 숙제도 안 하는데요.
    I'm serious. i am absent and don't do my homework often these days.
  • Google translate 한국에 온 지 얼마 안 돼서 매운 음식은 못 먹지요?
    You can't eat spicy food because you just came to korea, can you?
    Google translate 먹긴요. 얼마나 좋아하는데요.
    I can't eat it. how much do you like it?
  • Google translate 승규야, 너 아버지한테 대들었다면서?
    Seung-gyu, i heard you turned against your father.
    Google translate 대들긴요. 그냥 제 생각을 말했을 뿐이에요.
    No way. i just said what i thought.
본말 -기는요: (두루높임으로) 상대방의 말을 가볍게 부정하거나 반박함을 나타내는 표현., (…

-긴요: -ginyo,なんて,,,,,...gì mà..., ...đâu mà...,...เหรอ, ...อะไรกัน, ...อะไรกัน...ไม่หรอก,apanya yang~, masakan, masa,,(无对应词汇),

2. (두루높임으로) 상대방을 가볍게 비난하거나 핀잔함을 나타내는 표현.

2. CÁI GÌ: (cách nói kính trọng phổ biến) Cấu trúc hiện thể hiện sự phê phán hay trách móc đối phương một cách nhẹ nhàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 애들이 좀 다칠 수도 있지. 엄마가 그만한 일에 울긴요.
    The kids could get hurt. i don't cry about that.
  • Google translate 화났어요? 너무 바빠서 전화를 못 한 건데 오해하긴요.
    Are you mad? i couldn't call you because i was too busy, but i don't misunderstand.
  • Google translate 도대체 왜 이렇게 늦게 온 거야?
    Why the hell did you come so late?
    Google translate 사정이 있어서 늦은 건데 화부터 내시긴요. 차근히 말씀 드릴게요.
    I'm late for a reason, but you're angry. i'll tell you in detail.
  • Google translate 아이고, 우리 아들 고생하겠구나. 속상해서 어쩌니?
    Oh, my boy, you're going to have a hard time. what do you do with your upset feelings?
    Google translate 어머니, 남자라면 다 가는 군대에 가는 건데 슬퍼하긴요.
    Mother, if you're a man, you're in the army, and you're sad.
본말 -기는요: (두루높임으로) 상대방의 말을 가볍게 부정하거나 반박함을 나타내는 표현., (…

📚 Annotation: '이다', 동사와 형용사 또는 '-으시-' 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Thể thao (88) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)