🌟 비- (非)

☆☆   Phụ tố  

1. '아님'의 뜻을 더하는 접두사.

1. PHI, KHÔNG: Tiền tố thêm nghĩa 'không'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비공개
    Private.
  • Google translate 비과세
    Non-taxable.
  • Google translate 비과학적
    Unscientific.
  • Google translate 비대칭
    Asymmetric.
  • Google translate 비도덕적
    Immoral.
  • Google translate 비동맹국
    Non-aligned countries.
  • Google translate 비소설
    Non-fiction.
  • Google translate 비양심적
    Unconscientious.
  • Google translate 비위생적
    Unsanitary.
  • Google translate 비윤리적
    Unethical.
  • Google translate 비전문가
    Non-expert.
  • Google translate 비정규직
    Non-regular workers.
  • Google translate 비정상
    Abnormal.
  • Google translate 비주류
    Non-mainstream.
  • Google translate 비타협적
    Intransigent.
  • Google translate 비합리
    Irreasonable.
  • Google translate 비현실적
    Unrealistic.
  • Google translate 비협조
    Noncooperative.
  • Google translate 비회원
    Non-member.
  • Google translate 비효율
    Inefficiency.
  • Google translate 비흡연자
    Non-smokers.

비-: bi-,ひ【非】,,,,үгүй,phi, không,ไม่...,bukan, tidak, non,а-; без-; бес-; не-,(无对应词汇),

📚 Annotation: 일부 명사 앞에 붙는다.

Start

End


Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (255)