🌟 -사 (事)

Phụ tố  

1. ‘일’의 뜻을 더하는 접미사.

1. SỰ, VIỆC, CHUYỆN: Hậu tố thêm nghĩa 'việc'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 과거사
    Past history.
  • Google translate 관심사
    Interest.
  • Google translate 다반사
    Many reflections.
  • Google translate 미래사
    Future history.
  • Google translate 불상사
    A mishap.
  • Google translate 세상사
    World affairs.
  • Google translate 인간사
    Human history.
  • Google translate 인생사
    History of life.
  • Google translate 제반사
    Vetera.
  • Google translate 중대사
    A serious ambassador.

-사: -sa,じ【事】,,,,,sự, việc, chuyện,งาน..., เรื่องราว..., เหตุการณ์...,urusan, peristiwa,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 일부 명사 뒤에 붙는다.

Start

End


Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159)