🌟 -선 (線)

Phụ tố  

1. ‘노선’의 뜻을 더하는 접미사.

1. TUYẾN: Hậu tố thêm nghĩa ‘tuyến đường’.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경부선
    Gyeongbu line.
  • Google translate 경인선
    Gyeongin line.
  • Google translate 장항선
    Jianghang line.
  • Google translate 전라선
    Jeolla line.
  • Google translate 호남선
    Honam line.
Từ tham khảo 선(線): 가로나 세로로 그은 금이나 줄., 무엇을 연결하는 데 쓰는 긴 줄., 사물의 …

-선: -seon,せん【線】,,,,,tuyến,เส้นทาง..., เส้นทางโดยสาร...,jalur,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 일부 고유 명사 뒤에 붙는다.

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82)