🌟 일대 (一大)

Định từ  

1. 아주 큰.

1. TO LỚN, LỚN LAO: Rất to.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 일대 도전.
    A great challenge.
  • Google translate 일대 변화.
    A great change.
  • Google translate 일대 시련.
    A great ordeal.
  • Google translate 일대 혁명.
    A great revolution.
  • Google translate 일대 혼란.
    Great chaos.
  • Google translate 갑작스럽게 해일이 덮친 그 마을은 일대 혼란에 빠졌다.
    The sudden tidal wave threw the town into chaos.
  • Google translate 육이오 전쟁은 우리 민족끼리 총부리를 겨누는 일대 시련이었다.
    The yukio war was a great ordeal in which our peoples aimed guns at each other.
  • Google translate 컴퓨터는 세상에 엄청난 변화를 가져왔습니다.
    Computers have brought tremendous changes to the world.
    Google translate 컴퓨터의 발명은 세상을 뒤흔들 만큼의 일대 혁명으로 볼 수 있죠.
    The invention of the computer can be seen as a revolution enough to shake the world.

일대: remarkable; great; noticeable,いちだい【一大】,immense, remarquable, grandiose,inmenso, descomunal, excepcional,ضخامة,асар том,to lớn, lớn lao,ยิ่งใหญ่, สำคัญมาก,besar, luar biasa,большой; огромный; громадный; крупный; значительный,一大,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일대 (일때)

🗣️ 일대 (一大) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86)