🌟 점차 (漸次)

☆☆   Phó từ  

1. 차례를 따라 조금씩.

1. DẦN DẦN, TỪ TỪ DẦN DẦN, TUẦN TỰ DẦN DẦN: Từng chút một theo thứ tự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 점차 나아지다.
    Progressively improve.
  • Google translate 점차 밝혀지다.
    Come to light gradually.
  • Google translate 점차 알게 되다.
    Get to know more and more.
  • Google translate 점차 증가하다.
    Increasing gradually.
  • Google translate 점차 회복하다.
    Gradually recover.
  • Google translate 남해 앞바다가 태풍의 영향권에 들면서 점차 파도가 높아졌다.
    The sea in front of the south sea gradually rose as it was under the influence of the typhoon.
  • Google translate 경기가 어려워지면서 대학 졸업생들의 취업 기회는 점차 줄어들었다.
    As the economy became more difficult, employment opportunities for college graduates gradually decreased.
  • Google translate 미국 유학 생활은 어떠니?
    How is your life studying in the united states?
    Google translate 친구들도 많이 사귀고 점차 익숙해지고 있어요.
    I'm making a lot of friends and getting used to them.
Từ đồng nghĩa 점점(漸漸): 시간이 지남에 따라 정도가 조금씩 더.
Từ đồng nghĩa 차차(次次): 일이나 사물의 상태나 정도의 변화가 시간이 지남에 따라 조금씩 계속., 서…

점차: gradually,だんだん【段段】。しだいに【次第に】。じょじょに【徐徐に】。ますます【益益・益・増す増す】,progressivement, graduellement, peu à peu, pas à pas,gradualmente, paulatinamente,تدريجيا,бага багаар, аажмаар,dần dần, từ từ dần dần, tuần tự dần dần,ค่อย ๆ, เรื่อย ๆ, ทุกที ๆ, ทีละขั้น,sedikit demi sedikit, lama lama, perlahan, secara bertahap,постепенно; мало-помалу; шаг за шагом,越来越,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 점차 (점ː차)


🗣️ 점차 (漸次) @ Giải nghĩa

🗣️ 점차 (漸次) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46)