🌟 융자하다 (融資 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 융자하다 (
융자하다
)
📚 Từ phái sinh: • 융자(融資): 은행 등의 금융 기관에서 돈을 빌려줌. 또는 그 돈.
🗣️ 융자하다 (融資 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 학자금을 융자하다. [학자금 (學資金)]
🌷 ㅇㅈㅎㄷ: Initial sound 융자하다
-
ㅇㅈㅎㄷ (
엄중하다
)
: 매우 엄하다.
☆
Tính từ
🌏 NGHIÊM NGẶT: Rất nghiêm. -
ㅇㅈㅎㄷ (
의젓하다
)
: 말이나 행동 등이 점잖고 무게가 있다.
☆
Tính từ
🌏 TRỊNH TRỌNG, OAI VỆ: Lời nói hay hành động… lịch thiệp và có trọng lượng. -
ㅇㅈㅎㄷ (
여전하다
)
: 전과 똑같다.
☆
Tính từ
🌏 VẪN NHƯ XƯA: Giống hệt trước đây. -
ㅇㅈㅎㄷ (
온전하다
)
: 본래의 모습이 그대로 고스란히 있다.
☆
Tính từ
🌏 NGUYÊN VẸN, LÀNH LẶN: Hình dạng vốn có được duy trì như cũ một cách không hề hấn gì. -
ㅇㅈㅎㄷ (
우직하다
)
: 어리석고 고지식하며 고집이 세다.
☆
Tính từ
🌏 MỘC MẠC, CHẤT PHÁC, THẬT THÀ: Khờ khạo, cứng nhắc và cố chấp. -
ㅇㅈㅎㄷ (
웅장하다
)
: 크기나 분위기 등이 무척 크고 무게가 있다.
☆
Tính từ
🌏 HÙNG TRÁNG, TRÁNG LỆ: Những yếu tố như độ lớn hay không khí rất lớn và có độ nặng.
• Chính trị (149) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xem phim (105) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề môi trường (226) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (255) • Chào hỏi (17) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (52) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thể thao (88) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mua sắm (99) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi món (132)