🌟 윤택하다 (潤澤 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 윤택하다 (
윤ː태카다
) • 윤택한 (윤ː태칸
) • 윤택하여 (윤ː태카여
) 윤택해 (윤ː태캐
) • 윤택하니 (윤ː태카니
) • 윤택합니다 (윤ː태캄니다
)
📚 Từ phái sinh: • 윤택(潤澤): 광택에 윤기가 있음., 살림이 넉넉하고 풍부함.
🗣️ 윤택하다 (潤澤 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 의식주가 윤택하다. [의식주 (衣食住)]
🌷 ㅇㅌㅎㄷ: Initial sound 윤택하다
-
ㅇㅌㅎㄷ (
애틋하다
)
: 섭섭하고 안타까워 애가 타는 듯하다.
☆
Tính từ
🌏 LO LẮNG, LO ÂU: Luyến tiếc và bực dọc nên như thể phiền muộn.
• Chào hỏi (17) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả trang phục (110) • Tôn giáo (43) • Ngôn luận (36) • Du lịch (98) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thời gian (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (23) • Tâm lí (191) • Triết học, luân lí (86) • Chính trị (149) • Vấn đề môi trường (226) • So sánh văn hóa (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tìm đường (20) • Thể thao (88) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (78)