🌟 여기자 (女記者)

Danh từ  

1. 여자 기자.

1. NỮ KÍ GIẢ, NỮ PHÓNG VIÊN: Phóng viên nữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 여기자가 나오다.
    A reporter comes out.
  • Google translate 여기자가 되다.
    Become a reporter.
  • Google translate 여기자가 질문하다.
    A reporter asks a question.
  • Google translate 여기자가 취재하다
    A journalist covers.
  • Google translate 여기자를 채용하다.
    Recruit a journalist.
  • Google translate 여기자들은 그들의 권익을 옹호하기 위해 협회를 만들었다.
    The journalists formed an association to defend their rights and interests.
  • Google translate 여기자에게 막말을 퍼부은 정치인은 사람들로부터 큰 비난을 받았다.
    The politician who gave a rough tongue to the journalist was greatly criticized by the people.

여기자: woman reporter,じょせいきしゃ【女性記者】。じょきしゃ【女記者】,,reportera, periodista,مراسلة,эмэгтэй сэтгүүлч,nữ kí giả, nữ phóng viên,นักข่าวผู้หญิง, นักข่าวหญิง,wartawati,журналистка; корреспондентка,女记者,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 여기자 (여기자)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81)